горно-обогатительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

горно-обогатительный

  1. (Thuộc về) Tuyển khoáng, làm giàu quặng, sàng lọc quặng.
    горно-обогатительный комбинат — nhà máy liên hợp tuyển khoáng (làm giàu quặng, sàng lọc quặng)

Tham khảo

sửa