горицвет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của горицвет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | goricvét |
khoa học | goricvet |
Anh | goritsvet |
Đức | gorizwet |
Việt | goritxvet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгорицвет gđ (бот.)
Tham khảo
sửa- "горицвет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)