горечь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của горечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | góreč' |
khoa học | goreč' |
Anh | gorech |
Đức | goretsch |
Việt | goretr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгоречь gc
- (вкус) [vị] đắng, cay.
- (что-л. горькое) [chất] đắmg, cay.
- (перен.) (чувство) [nỗi] cay đắng, đắng cay.
Tham khảo
sửa- "горечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)