Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

гордый

  1. Tự hào, hãnh diện.
  2. (высокомерный) kiêu hãnh, kiêu căng, kiêu ngạo, hãnh diện, tự đắc.

Tham khảo

sửa