гольфы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гольфы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gól'fy |
khoa học | gol'fy |
Anh | golfy |
Đức | golfy |
Việt | golphy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгольфы số nhiều ((скл. как м. 1a ))
Tham khảo
sửa- "гольфы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)