голубиный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của голубиный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golubínyj |
khoa học | golubinyj |
Anh | golubiny |
Đức | golubiny |
Việt | golubiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaголубиный
- (Thuộc về) Bồ câu.
- голубиное яйцо — trứng bồ câu
- голубиная почта — [lối] dùng bồ câu đưa thư
- (кроткий) hiền lành, dịu dàng.
Tham khảo
sửa- "голубиный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)