Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

голубеть Thể chưa hoàn thành

  1. (становиться голубым) trở nên xanh lam (xanh da trời).
  2. (виднеться) hiện ra xanh lam (xanh da trời).
    вдали голубетьеет море — biển xanh lam hiện ra ở đằng xa

Tham khảo

sửa