голословный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của голословный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | goloslóvnyj |
khoa học | goloslovnyj |
Anh | goloslovny |
Đức | goloslowny |
Việt | goloxlovny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaголословный
- Không căn cứ, vô căn cứ, không xác đáng, vu vơ.
- голословное обвинение — lời buộc tội không xác đáng
- голословное утверждение — lời khẳng định không căn cứ
- чтобы не быть голословным — để không nói vu vơ (vô căn cứ)
Tham khảo
sửa- "голословный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)