гололедица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гололедица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gololédica |
khoa học | gololedica |
Anh | gololeditsa |
Đức | gololediza |
Việt | gololeđitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгололедица gc
- (Lớp) Băng mỏng, băng phủ đường; (о погоде) [tình trạng] băng phủ đường.
- сегодня страшная гололедица — hôm nay băng phủ đường rất ghê
Tham khảo
sửa- "гололедица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)