головоломка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của головоломка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golovolómka |
khoa học | golovolomka |
Anh | golovolomka |
Đức | golowolomka |
Việt | golovolomca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
головоломка gc (thông tục)
Tham khảo sửa
- "головоломка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)