годовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của годовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | godovój |
khoa học | godovoj |
Anh | godovoy |
Đức | godowoi |
Việt | gođovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгодовой
- Cả năm, toàn năm, toàn niên; (ежегодный) hằng năm, mỗi năm; (получающийся к концу года) cuối năm.
- годовой доход — thu hoạch hằng năm
- годовой отчёт — [bản] quyết toán cuối năm, báo cáo hằng năm
- годовая оценка — điểm số cuối năm
- средняя годовая температура — nhiệt độ trung bình hằng năm
- годовой план — kế hoạch cả năm (hằng năm)
Tham khảo
sửa- "годовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)