гноиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гноиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gnoít'sja |
khoa học | gnoit'sja |
Anh | gnoitsya |
Đức | gnoitsja |
Việt | gnoitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгноиться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "гноиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)