глушитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của глушитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glušítel' |
khoa học | glušitel' |
Anh | glushitel |
Đức | gluschitel |
Việt | glusitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaглушитель gđ (тех.)
- (Cái, máy, bộ) Giảm âm, tiêu âm, giảm tiếng vang.
Tham khảo
sửa- "глушитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)