глашатай
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của глашатай
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glašátaj |
khoa học | glašataj |
Anh | glashatay |
Đức | glaschatai |
Việt | glasatai |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
глашатай gđ
Tham khảo sửa
- "глашатай", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)