Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

глазированный

  1. (о бумаге) bóng, láng.
  2. (о посуде) tráng men.
  3. (о фруктах, пирожных и т. п. ) áo đường.

Tham khảo

sửa