Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

глазастый (thông tục)

  1. (большеглазый) [có] mắt to
  2. (с глазами навыкате) [có] mắt ốc nhồi.
  3. (зоркий) tinh mắt.

Tham khảo

sửa