Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

гипотеза gc

  1. Giả thuyết, giả thiết, giả định.
    строить гипотезаы — đặt giả thuyết (giả thiết, giả định)
    рабочая гипотеза — giả thiết công tác

Tham khảo

sửa