гидротехника
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của гидротехника
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gidrotéhnika |
khoa học | gidrotexnika |
Anh | gidrotekhnika |
Đức | gidrotechnika |
Việt | ghiđrotekhnica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
гидротехника gc
Tham khảo sửa
- "гидротехника", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)