гигроскопический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

гигроскопический

  1. (Dễ) Hút ẩm, thấm nước.
    гигроскопическая вата — bông [dễ] thấm nước

Tham khảo sửa