Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

гармоника gc

  1. Phong cầm, đàn gió, đàn ắc-coóc-đê-ông.
    губная гармоника — kèn ác-mô-ni-ca

Tham khảo

sửa