Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

гардероб

  1. (шкаф) tủ quần áo, tủ đựng quần áo.
  2. (помещение) [phòng, nơi] gửi quần áo.
  3. (одежда) trang phục, quần áo.
    у него большой гардероб — anh ấy có nhiều quần áo lắm

Tham khảo sửa