галопом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của галопом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | galópom |
khoa học | galopom |
Anh | galopom |
Đức | galopom |
Việt | galopom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaгалопом
- :
- скакать галопом — phi nước đại
- (перен.) Rất nhanh, mau chóng, nhanh chóng.
Tham khảo
sửa- "галопом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)