Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

галлюцинация gc

  1. Ảo giác, ảo ảnh, ảo hình.
    акустическая галлюцинация — ảo thính
    зрительная галлюцинация — ảo thị

Tham khảo sửa