Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

газетчик

  1. (thông tục) (сотбурник газеты) nhà báo, người viết báo, người làm báo.
  2. (продавец газет) người bán báo.

Tham khảo

sửa