Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

вычет

  1. (действие) [sự] khấu trừ, trừ đi, khấu đi.
  2. (удержанная сумма) tiền khấu đi.
  3. .
    за вычетом расходов — trừ những khoản chi tiêu ra

Tham khảo

sửa