выхухоль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выхухоль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výhuhol' |
khoa học | vyxuxol' |
Anh | vykhukhol |
Đức | wychuchol |
Việt | vykhukhol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыхухоль gđ
- (животное) [con] chuột hương, chuột xạ (Desmana moschata).
- (мех) [bộ] lông chuột hương, lông chuột xạ.
Tham khảo
sửa- "выхухоль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)