выхлоп
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выхлоп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výhlop |
khoa học | vyxlop |
Anh | vykhlop |
Đức | wychlop |
Việt | vykhlop |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
выхлоп gđ (тех.)
Tham khảo sửa
- "выхлоп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)