выхаживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выхаживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyháživat' |
khoa học | vyxaživat' |
Anh | vykhazhivat |
Đức | wychaschiwat |
Việt | vykhagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыхаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выходить) ‚разг. (В)
- (больного) chạy chữa, chữa chạy.
- (выращивать) nuôi nấng, nuôi dưỡng
- (растения) vun xới, chăm bón, vun bón, vun trồng.
Tham khảo
sửa- "выхаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)