выуживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выуживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyúživat' |
khoa học | využivat' |
Anh | vyuzhivat |
Đức | wyuschiwat |
Việt | vyugiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыуживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выудить) ‚(В)
- (вылавливать удочкой) câu; сов. câu được; (thông tục) (извлекать) lấy... ra, rút... ra.
- перен. (thông tục) — (добывать обманом, хитростью) — xoay, xoay xở, kiếm chác
- выуживать деньги у кого-л. — xoay tiền của ai
Tham khảo
sửa- "выуживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)