высокопроизводительный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

высокопроизводительный

  1. () Năng suất cao, hiệu suất cao.
    высокопроизводительные методы труда — những phương pháp lao động có năng suất (hiệu suất) cao

Tham khảo sửa