высовывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của высовывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysóvyvat' |
khoa học | vysovyvat' |
Anh | vysovyvat |
Đức | wysowywat |
Việt | vyxovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвысовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: высунуть) ‚(В)
- Thò... ra, lòi... ra, ló... ra.
- высовывать язык — thè (lè) lưỡi ra
- высовывать голову из окна — thò (ló) đầu ra cửa sổ
Tham khảo
sửa- "высовывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)