выслушивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выслушивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyslúšivat' |
khoa học | vyslušivat' |
Anh | vyslushivat |
Đức | wysluschiwat |
Việt | vyxlusivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыслушивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выслушать) ‚(В)
- Nghe hết, nghe nói hết, nghe hết đầu đuôi.
- выслушать кого-л. — nghe ai nói hết
- выслушать обе стороны — nghe xong cả hai bên
- мед. — nghe, khám
- выслушивать лёгкие у больного — nghe phổi người bệnh, khám phổi bệnh nhân
Tham khảo
sửa- "выслушивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)