высевки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của высевки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výsevki |
khoa học | vysevki |
Anh | vysevki |
Đức | wysewki |
Việt | vyxevki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвысевки số nhiều ((скл. как ж. 3*a))
Tham khảo
sửa- "высевки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)