высаживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của высаживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysáživat' |
khoa học | vysaživat' |
Anh | vysazhivat |
Đức | wysaschiwat |
Việt | vyxagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвысаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: высадить) ‚(В)
- Cho... xuống, đưa... xuống; (на берег) đưa... lên bờ; (принудительно) bắt... xuống, đuổi... xuống, đuổi... lên bờ; (десант) đổ bộ.
- (растения) bứng trồng, cấy.
Tham khảo
sửa- "высаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)