Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

вырез

  1. (Chỗ) Cắt, khoét, xẻ, phanh; (для шеи) [chỗ] hở cổ.
    платье с низким вырезом — áo dài hở cổ nhiều

Tham khảo sửa