Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

выразительный

  1. Biểu cảm, diễn cảm, truyền cảm, gợi cảm; (thông tục) (многозначительный) có tình ý, tình tứ.

Tham khảo sửa