выпрямлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выпрямлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyprjamlját' |
khoa học | vyprjamljat' |
Anh | vypryamlyat |
Đức | wyprjamljat |
Việt | vypriamliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыпрямлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выпрямить) ‚(В)
- Uốn thẳng, nắn thẳng, uốn... lại cho thẳng, làm thẳng [lại].
- выпрямлять гвоздь — uốn thẳng đinh, uốn đinh lại cho thẳng
- выпрямлять спину — ưỡn thẳng lưng
- .
- выпрямлять ток — эл. — chỉnh lưu, nắn điện
Tham khảo
sửa- "выпрямлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)