Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

выпрягать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выпрячь) ‚(В)

  1. Tháo... ra.
    выпрягать лошадь из телеги — tháo ngựa ra khỏi xe

Tham khảo

sửa