выпрячь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выпрячь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výprjač' |
khoa học | vyprjač' |
Anh | vypryach |
Đức | wyprjatsch |
Việt | vypriatr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-8a выпрячь Hoàn thành
- Xem выпрягать
Tham khảo
sửa- "выпрячь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)