выправлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выправлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vypravlját' |
khoa học | vypravljat' |
Anh | vypravlyat |
Đức | wyprawljat |
Việt | vypravliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыправлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выправить) ‚(В)
- (выпрямлять) uốn thẳng, làm... thẳng lại.
- (исправлять) chấn chỉnh, chỉnh đốn
- (ошибку) uốn nắn, sửa chữa, sửa lại, chữa lại.
- выправлять положение — chỉnh đốn tình hình
Tham khảo
sửa- "выправлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)