Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

выправлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выправить) ‚(В)

  1. (выпрямлять) uốn thẳng, làm... thẳng lại.
  2. (исправлять) chấn chỉnh, chỉnh đốn
  3. (ошибку) uốn nắn, sửa chữa, sửa lại, chữa lại.
    выправлять положение — chỉnh đốn tình hình

Tham khảo

sửa