Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

выпивка gc (thông tục)

  1. (попойка) [sự] chè chén, rượu chè, đánh chén, nhậu nhẹt.
  2. (спиртные напитки) rượu.

Tham khảo sửa