выпадение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выпадение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vypadénije |
khoa học | vypadenie |
Anh | vypadeniye |
Đức | wypadenije |
Việt | vypađeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыпадение gt
- (Sự) Rơi, rơi ra; (зубов, волос) [sự] rụng; (осадков) [sự] rơi, sa, xuống, rơi xuống.
- (мед.) [sự] sa.
- выпадение прямой кишки — [sự] sa ruột thẳng
Tham khảo
sửa- "выпадение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)