вынимать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вынимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vynimát' |
khoa học | vynimat' |
Anh | vynimat |
Đức | wynimat |
Việt | vynimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвынимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вынуть) ‚(В из Р)
- Lấy... ra, rút... ra, kéo... ra, tuốt... ra.
- вынимать что-л. из ящика — lấy gì ở [trong] hòm ra
- вынимать револьвер — rút súng lục ra
- вынимать шпагу из ножен — tuốt kiếm [ở trong bao] ra, tuốt gươm
- .
- вынь даположь — cho ngay, dù sao cũng phải cho
Tham khảo
sửa- "вынимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)