вынашивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вынашивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vynášivat' |
khoa học | vynašivat' |
Anh | vynashivat |
Đức | wynaschiwat |
Việt | vynasivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвынашивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выносить) ‚(В)
- (ребёнка) có thai, có chửa, có mang, có nghén; перен. thai nghén, ấp ủ, ôm ấp.
- вынашивать мысль — ấp ủ tư tưởng
- вынашивать агрессивные планы — ấp ủ những mưu đồ xâm lược
Tham khảo
sửa- "вынашивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)