Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɛn˧˥ŋɛ̰ŋ˩˧ŋɛŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɛn˩˩ŋɛ̰n˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

nghén

  1. Mới có thai.
    Nghén hai tháng rồi.

Tham khảo

sửa