Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

вымыленный

  1. (воображаемый) hư cấu, tưởng tượng
  2. (выдуманный) bịa, bịa đặt, bày đặt.
    вымыленное имя — tên giả mạo

Tham khảo

sửa