выметать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выметать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vymetát' |
khoa học | vymetat' |
Anh | vymetat |
Đức | wymetat |
Việt | vymetat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыметать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вымести) ‚(В)
- Quét sạch, quét dọn, quét [... ra]; перен. quét sạch, xóa sạch.
- вымести сор — quét sạch rác
- выметать пол — quét sàn, quét nhà
Tham khảo
sửa- "выметать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)