вымачивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вымачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vymáčivat' |
khoa học | vymačivat' |
Anh | vymachivat |
Đức | wymatschiwat |
Việt | vymatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
вымачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вымочить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "вымачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)