Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вылизывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вылизать) ‚(В)

  1. Liếm sạch, liếm [hết]; перен. lau sạch.

Tham khảo

sửa