Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

вылет

  1. (Sự) Cất cánh, bay đi.
    время вылета — giờ cất cánh
  2. (полёт) [cuộc, chuyến] bay, phi xuất, phi vụ.
    боевой вылет — [cuộc] bay chiến đấu

Tham khảo sửa